Page 87 - Doc1
P. 87

6. TỔNG SỐ  ( 2 + 3 + 4 + 5)  KG








                      5. Cây ăn quả   KG









                      4. Cây công nghiệp  hàng năm và lâu năm  KG


                 3B1.7 BẢNG KHỐI LƯỢNG PHÂN HÓA HỌC ĐÃ ĐƯỢC HỘ DÙNG CHO CÁC LOẠI CÂY






                      3. Cây lương thực,  thực phẩm và cây  hàng năm khác  KG         24













                      2. Cây lúa  KG












                      1. Loại phân hóa học          Phân hóa học khác










                      T  H  Ứ  T  Ự  Đạm  1  Lân  2  Kali  3  NPK  4  5






                                                                                                         85
   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91   92