Page 89 - Doc1
P. 89

Tổng số (1 + 2 )  NGHÌN ĐỒNG



                    (Điều tra viên tính trước khi ghi vào câu 8 phần 3B2.2 chi phí chăn nuôi)

                       3

                          Trị giá thức ăn mua ngoài  NGHÌN ĐỒNG
                BẢNG TÍNH TRỊ GIÁ THỨC ĂN CHĂN NUÔI











                       2
                          Trị giá thức ăn hộ tự túc  NGHÌN ĐỒNG                                      26











                       1




                          Vật nuôi                       6. Vịt, ngan, ngỗng   7. Gia cầm khác  10. Khác (ghi rõ)



                                   1. Lợn  2. Trâu, bò   3. Ngựa  4. Dê, cừu  5.Gà  8. Ong  9. Tằm























                                                                                                         87
   84   85   86   87   88   89   90   91   92   93   94