Page 93 - Doc1
P. 93
Khác
k
Củi
j
Xin [ÔNG/BÀ] vui lòng cho biết các chi phí cho các hoạt động dịch vụ nông nghiệp trong 12 tháng qua (NẾU KHÔNG CÓ GHI SỐ 0; NẾU KHÔNG NHỚ TỪNG CHI TIẾT GHI KB)
Khí thiên nhiên
i
Ga hoá lỏng (LPG)
h
Dầu diesel
g
Dầu Mazut 17. TỔNG CHI PHÍ (7 + ….+ 16) NG. ĐỒNG
f
Dầu hoả 16. Chi phí khác (lệ phí, bưu điện, quảng cáo, tiếp thị, bảo hiểm SX, thức ăn cho lợn đực giống,...) NG. ĐỒNG
e d Xăng 15. Thuế kinh doanh NG. ĐỒNG 3B3C. CỘNG CÂU 17 (CHI PHÍ DV NN)
9. Năng lượng, nhiên liệu (NGHÌN ĐỒNG) c b Than bánh/ Than đá tổ ong 13. Trả 14. Trả lãi công lao tiền vay động cho hoạt thuê động dịch ngoài vụ nông nghiệp NG. ĐỒNG NG. ĐỒNG 30
3B3.2. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP
8. Dụng cụ nhỏ, a vật rẻ tiền Điện mau hỏng NG. ĐỒNG 12. Thuê 11. Khấu nhà xưởng, hao tài máy móc, sản cố phương định tiện, tài sản sản xuất, thuê vận chuyển NG. ĐỒNG NG. ĐỒNG
7. Chi nguyên vật liệu x NG. ĐỒNG 10. Sửa chữa nhỏ, bảo dưỡng x NG. ĐỒNG
6. Hộ [ÔNG/BÀ] đã chi phí cho hoạt động nào dưới đây? ĐÁNH DẤU X NẾU CÓ HỎI CÂU 6 CHO CÁC HOẠT ĐỘNG TRƯỚC KHI CHUYỂN Cày xới, làm đất Tưới tiêu nước Phòng trừ sâu bệnh Tuốt lúa, sơ chế sản phẩm Dịch vụ khác (thụ tinh nhân tạo, thiến, hoạn gia súc gia 6. Hộ [ÔNG/BÀ] đã chi phí cho hoạt động nào dưới đây? ĐÁNH DẤU X NẾU CÓ HỎI CÂU 6 CHO CÁC HOẠT ĐỘNG TRƯỚC KHI CHUYỂN Cày xới, làm đất Tưới tiêu nước Phòng trừ sâu bệnh Tuốt lúa, s
T H Ứ T SANG CÂU 7 1 2 3 4 5 cầm,...) T H Ứ T SANG CÂU 7 Ự 1 2 3 4 5 cầm,...)
91