Page 95 - Doc1
P. 95

k. Khác



                        ĐƠN VỊ TÍNH: NGHÌN ĐỒNG  j. Củi  i. Khí   h. Ga   thiên   hoá  nhiên   lỏng   (LPG)











                              g. Dầu diesel            14. TỔNG    CHI PHÍ  (1 +...+ 13)






                              f. Dầu   Mazut         13. Các   khoản   chi phí   khác



                              e. Dầu   hoả           12. Thuế  kinh   doanh
                     Bây giờ xin [ÔNG/BÀ] vui lòng cho biết về chi phí cho những sản phẩm đã thu hoạch  trong 12 tháng qua

                              d. Xăng                11. Trả   lãi tiền vay      3B4C. CỘNG CÂU 14 (CHI PHÍ LÂM NGHIỆP)



                              c. Than   bánh/ tổ   ong  10. Trả   công lao   động thuê   ngoài               32

                          4. Năng lượng, nhiên liệu  b. Than   a. Điện  đá  9. Thuê  8. Thuê tài   súc vật   sản, máy   cày kéo  phương   tiện, thuê   vận chuyển












                          3. Dụng   cụ nhỏ,   vật rẻ tiền   mau hỏng  7. Thuê  và đấu   móc,   thầu đất
                       (bao gồm các khoản chi do tự túc, mua, đổi, được cho,...)


                          2. Phân  bón các  loại  x  6. Khấu   hao  TSCĐ





                          1. Hạt  giống,  cây giống  x  5. Sửa   chữa   nhỏ,   bảo dưỡng
                 3B4.2. CHI PHÍ LÂM NGHIỆP  NẾU KHÔNG CÓ GHI SỐ 0 NẾU KHÔNG NHỚ CHI TIẾT GHI   KB  VÀ GHI TỔNG SỐ VÀO CÂU 14  1. Hoạt động lâm nghiệp  2. Dịch vụ lâm nghiệp  NẾU KHÔNG CÓ GHI SỐ 0  NẾU KHÔNG NHỚ CHI TIẾT GHI   KB  VÀ GHI TỔNG SỐ VÀO CÂU 14  1. Hoạt động lâm nghiệp  2. Dịch vụ lâm nghiệp

















                                                                                                         93
   90   91   92   93   94   95   96   97   98   99   100