Page 99 - Doc1
P. 99
20. Nước
Xin [ÔNG/BÀ] vui lòng cho biết chi phí của các hoạt động ngành nghề SXKD, dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy sản; chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp, thủy sản của hộ
k.Khác
j. Củi
3C2. CHI PHÍ CÁC NGÀNH NGHỀ SXKD, DỊCH VỤ PHI NÔNG, LÂM NGHIỆP, THỦY SẢN; CHẾ BIẾN SẢN PHẨM NÔNG, LÂM NGHIỆP, THUỶ SẢN
(NGHÌN ĐỒNG) i. Khí thiên h. Ga hoá lỏng nhiên 31 TỔNG CHI PHÍ TỔNG CHI PHÍ PHÂN BỔ CHO (C17+...+C29) HỘ (C30 X C5):100
g. Dầu (LPG) diesel 30 29 Chi phí khác (bưu điện, đi lại, quảng cáo, tiếp thị, mua mẫu mã, khảo sát thiết kế, bảo hiểm SX,...) 3CCT. TỔNG CHI PHÍ CỦA CÁC HOẠT ĐỘNG (CỘNG CÂU 30)
CHỈ TÍNH CHI PHÍ PHÁT SINH CHO CÁC SẢN PHẨM ĐÃ ĐƯỢC BÁN, ĐỔI HÀNG, CUNG CẤP DỊCH VỤ, SỬ DỤNG HOẶC TIÊU DÙNG
f. Dầu Mazut 28 Chi phí cho xử lý nước thải, chất thải rắn 3CC. TỔNG CHI PHÍ CỦA CÁC HOẠT ĐỘNG PHÂN BỔ CHO HỘ (CỘNG CÂU 31)
e. Dầu hoả 27 Thuế, phí và các khoản lệ phí coi như thuế 36
trong 12 tháng qua (bao gồm các khoản chi do tự túc, mua, đổi, được cho,...)
d. Xăng c. Than bánh/ tổ 26 Trả lãi tiền Chi phí vay nhân công lương, công; BHXH; BHYT; kinh phí đoàn;...)
19. Năng lượng, nhiên liệu b. Than đá a. Điện 25 24 Vận Thuê đất, chuyển nhà (tiền (thuê và xưởng, phí) cửa hàng, máy móc và phương tiện sản xuất khác công CHÚ Ý: CHI PHÍ CỦA HOẠT ĐỘNG THƯƠNG NGHIỆP KHÔNG TÍNH TRỊ GIÁ VỐN HÀNG HOÁ
Nguyên vật Dụng cụ nhỏ, duy trì TSCĐ
18 nhỏ, vật rẻ tiền mau hỏng 23 22 Khấu hao
17 liệu chính, phụ, thực liệu 21 Sửa chữa bảo dưỡng
THỨ TỰ HOẠT ĐỘNG NGÀNH NGHỀ 1 2 3 4 THỨ TỰ HOẠT ĐỘNG NGÀNH NGHỀ 1 2 3 4
97