Page 53 - Doc1
P. 53

Biểu số 4: Cơ cấu dân số từ 15 tuổi trở lên đang làm việc chia theo nhóm tuổi,
                       giới tính của chủ hộ, quy mô hộ và ngành kinh tế chính của hộ năm 2020
                                                                                                  Đơn vị: %
                                                                 Nhóm tuổi:
                            Tổng
                             số    15-19 20-24 25-29 30-34 35-39 40-44 45-49 50-54 55-59              60+


              Toàn tỉnh     100,0   1,6     6,4   11,3    13,7   13,6    11,4   11,3    9,2    9,0    12,5

              Giới tính
              của chủ hộ

              Nam           100,0   1,4     6,1   11,3    13,5   14,3    11,0   11,9    9,3    9,0    12,2


              Nữ            100,0   1,8     6,7   11,3    13,9   13,0    11,8   10,8    9,1    8,9    12,7

              Quy mô hộ

              Hộ 1 người    100,0   1,3     6,7    5,3    8,0     5,3    2,7     8,0   12,0    16,0   34,7


              Hộ 2 người    100,0   1,2     2,2    2,6    2,3     2,6    3,7     9,5   13,7    19,6   42,6

              Hộ 3-5        100,0   1,9     7,0   11,4    14,1   15,4    13,9   13,3    9,3    7,3     6,4
              người

              Hộ từ 6       100,0   0,9     6,4   14,8    18,0   13,8    8,0     6,6    7,0    8,8    15,7
              người trở lên

              Ngành kinh
              tế chính
              của hộ

              Nông nghiệp 100,0     1,2     4,3    7,2    7,9     8,2    7,1     7,6   10,8    14,8   30,9

              Lâm nghiệp 100,0       -       -      -     33,3   33,4    33,3     -      -       -      -


              Thuỷ sản      100,0    -      4,4   17,4     -       -      -      4,3   21,7    21,8   30,4

              Công nghiệp 100,0     2,2     8,2   14,4    16,0   15,1    10,5   10,7    7,6    7,1     8,2

              Xây dựng      100,0   1,1     5,7    7,1    12,1   15,8    16,4   16,1   11,6    6,4     7,7


              Thương mại 100,0      1,9     6,2   11,9    14,9   13,1    12,3   13,3    9,4    8,5     8,5

              Dịch vụ khác 100,0    0,7     5,7   11,4    15,2   15,1    13,6   11,8    9,2    8,6     8,7













                                                                                                         51
   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58