Page 55 - Doc1
P. 55

Biểu số 5: Thu nhập bình quân đầu người một tháng chia theo 5 nhóm thu nhập,
                                  thành thị - nông thôn và huyện, thành phố năm 2020
                                                                                     Đơn vị tính: 1000 đồng

                                                                                                Chênh lệch
                                                                                                   giữa
                                Chung     Nhóm 1     Nhóm 2     Nhóm 3     Nhóm 4     Nhóm 5      nhóm 5
                                                                                                và nhóm 1
                                                                                                   (lần)


              Toàn tỉnh          4.587,1    1.969,2    3.036,0    3.877,3    4.886,1    9.168,8         4,7

              Thành thị -
              Nông thôn

               Thành thị         5.492,9    2.291,7    3.369,0    4.269,2    5.451,9   12.105,5         5,3

               Nông thôn         4.232,8    1.872,6    2.914,1    3.744,9    4.675,2    7.970,8         4,3


              Huyện,
              thành phố


               Vĩnh Yên          5.645,1    2.204,5    3.381,5    4.315,0    5.548,9   12.808,2         5,8

               Phúc Yên          4.866,6    2.302,5    3.423,1    4.307,9    5.357,6    8.972,1         3,9

               Lập Thạch         4.146,4    1.813,9    2.830,9    3.665,6    4.589,5    7.872,8         4,3


               Tam Dương         4.519,6    1.916,4    3.180,1    4.025,1    5.113,4    8.385,5         4,4

               Tam Đảo           4.133,6    1.877,8    2.904,0    3.513,5    4.416,0    8.015,8         4,3

               Bình Xuyên        4.746,7    2.466,6    3.414,5    4.127,1    5.072,0    8.670,2         3,5


               Yên Lạc           4.614,7    2.473,8    3.583,3    4.177,6    5.003,6    7.852,3         3,2

               Vĩnh Tường        4.596,4    1.710,7    2.580,2    3.360,6    4.528,4   10.810,5         6,3


               Sông Lô           4.004,6    1.763,7    2.696,9    3.511,9    4.529,9    7.561,4         4,3























                                                                                                         53
   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60